Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 27-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 06:18 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 58 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 67 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,471.00 505.22 | 16,571.00 443.95 | 17,197.00 552.58 |
Đô la Canada | CAD | 18,056 448.15 | 18,165 379.29 | 18,720 363.71 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 29,020 1,189.90 | 29,070 958.78 | 29,623 609.95 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,425.24 | 3,446.00 -13.84 | 0.00 -3,570.83 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,648.56 127.55 | 3,788.42 132.57 |
Euro | EUR | 27,226 1,155.08 | 27,281 946.74 | 28,282 781.58 |
Bảng Anh | GBP | 31,903 563.88 | 32,226 569.58 | 33,261 589.05 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,109.00 -71.68 | 3,119.00 -93.80 | 3,270.00 -45.87 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 295.11 -4.82 | 306.92 -5.00 |
Yên Nhật | JPY | 166.15 9.41 | 168.15 9.83 | 175.74 9.89 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.62 | 18.50 1.14 | 0.00 -18.84 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,049 -1,403.25 | 84,292 -1,456.31 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,641.79 40.20 | 5,765.05 41.29 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,306.00 72.66 | 2,405.00 76.84 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 258.25 15.32 | 285.89 16.97 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,599.10 -149.09 | 6,863.17 -133.06 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,382.00 117.95 | 2,481.00 120.83 |
Đô la Singapore | SGD | 18,811 408.62 | 18,861 272.74 | 19,423 238.41 |
Bạc Thái | THB | 644.18 1.62 | 715.75 1.80 | 743.19 1.90 |
Đô la Mỹ | USD | 24,620 -540.00 | 24,650 -540.00 | 24,980 -532.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.